🌟 독 안에 든 쥐

1. 곤란하고 어려운 상황에서 벗어날 수 없는 처지.

1. CHUỘT CHẠY CÙNG SÀO: Tình cảnh không thể thoát ra khỏi trạng thái khốn khổ và khó khăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사방에서 경찰들이 몰려와 범인은 독 안에 든 쥐가 되었다.
    The police came from all quarters, and the criminal became a rat in the dock.
  • Google translate 적군에게 둘러싸인 우리는 독 안에 든 쥐 신세가 되어 지원 병력을 기다렸다.
    Surrounded by the enemy, we were in the dock and waited for reinforcements.

독 안에 든 쥐: a rat in a dok, a jar,甕の中の鼠。袋の鼠,rat dans un dok (jarre),ratón que se encuentra dentro de un dok, jarrón,فأر في الفخ,вааранд орсон хулгана,chuột chạy cùng sào,(ป.ต.)หนูที่อยู่ในไห ; หนีไม่รอด, ไปไหนไม่พ้น, หมาจนตรอก,cengkam kera,как мышь, попавшая в чан,缸子里的老鼠;釜底游鱼,

💕Start 독안에든쥐 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149)